CÁC BỘ PHẬN CHÍNH CỦA VẬN THĂNG
STT | Các Bộ Phận của Vận Thăng | Thông số |
1 | Đốt vận thăng (3 khoang) (d x r x c) | 410 x 525 x 2.000 mm |
2 | Bàn Nâng (d x r x c) | 1.300 x 1.100 x 350mm |
3 | Đế tời | Sắt U100 |
4 | Buly đỉnh | |
5 | Thanh giằng (d) | 1.5m (mỗi tầng phải có 1 thanh giằng) |
6 | Tủ điện |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ GIÁ VẬN THĂNG NÂNG HÀNG:
Chiều cao Vận Thăng | Thông số tời | Tốc độ nâng | Đơn giá |
16m | Model tời: JK-1
Công suất: 5.5kw Đường kính cáp: Ø10 Phanh thuỷ lực 160 |
-Dùng 1 cáp: 22m/phút
-Dùng 2 cáp: 11m/phút |
47.840.000 vnđ |
18m | – | – | 49.360.000 vnđ |
20m | – | – | 50.880.000 vnđ |
22m | – | – | 52.400.000 vnđ |
24m | – | – | 53.920.000 vnđ |
26m | – | – | 55.440.000 vnđ |
28m | – | – | 56.960.000 vnđ |
30m |
Model tời: JK-1,6 Công suất: 7.5kw Đường kính cáp: Ø12 Phanh thuỷ lực 200 |
– | 66.220.000 vnđ |
32m | – | – | 67.740.000 vnđ |
34m | – | – | 69.260.000 vnđ |
36m | – | – | 70.780.000 vnđ |
38m | – | – | 72.300.000 vnđ |
40m | – | – | 73.820.000 vnđ |
42m | – | – | 75.340.000 vnđ |
44m | – | – | 76.860.000 vnđ |
46m | – | – | 78.380.000 vnđ |
48m | – | – | 79.900.000 vnđ |
50m | – | – | 81.420.000 vnđ |
NHỮNG CÔNG TRÌNH ĐÃ LẮP ĐẶT THỰC TẾ |